Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
64536

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên Cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
101Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)2.000884.000.00.00.H56Chứng thực 2
102Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận2.000815.000.00.00.H56Chứng thực 2
103Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc2.000908.000.00.00.H56Chứng thực 2
104Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi2.001023.000.00.00.H56Hộ tịch 2
105Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi2.000986.000.00.00.H56Hộ tịch 2
106Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch2.000635.000.00.00.H56Hộ tịch 3
107Đăng ký lại khai tử1.005461.000.00.00.H56Hộ tịch 2
108Thủ tục đăng ký lại kết hôn1.004746.000.00.00.H56Hộ tịch 2
109Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân1.004772.000.00.00.H56Hộ tịch 2
110Thủ tục đăng ký lại khai sinh1.004884.000.00.00.H56Hộ tịch 2
111Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân1.004873.000.00.00.H56Hộ tịch 3
112Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch1.004859.000.00.00.H56 Hộ tịch 2
113Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ1.004845.000.00.00.H56 Hộ tịch 2
114Thủ tục đăng ký giám hộ1.004837.000.00.00.H56 Hộ tịch 2
115Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.004827.000.00.00.H56 Hộ tịch 2
116Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.000080.000.00.00.H56 Hộ tịch 2
117Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.000094.000.00.00.H56 Hộ tịch 2
118Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.000110.000.00.00.H56 Hộ tịch 2
119Thủ tục đăng ký khai tử lưu động1.000419.000.00.00.H56 Hộ tịch 2
120Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động1.000593.000.00.00.H56 Hộ tịch 2
121Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động1.003583.000.00.00.H56 Hộ tịch 2
122Thủ tục đăng ký khai tử1.000656.000.00.00.H56 Hộ tịch 4
123Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con1.000689.000.00.00.H56 Hộ tịch 2
124Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con1.001022.000.00.00.H56 Hộ tịch 2
125Thủ tục đăng ký kết hôn1.000894.000.00.00.H56Hộ tịch 3