Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
64536

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên Cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
76Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị1.000775.000.00.00.H56Thi đua, Khen thưởng 2
77Thủ tục công nhận Danh hiệu Công dân kiểu mẫu thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã, tỉnh Thanh Hóa1.007069Thi đua, Khen thưởng 2
78Thủ tục công nhận Danh hiệu Gia đình kiểu mẫu.1.007067Thi đua, Khen thưởng 2
79Thủ tục công nhận Danh hiệu Tổ dân phố kiểu mẫu.1.007066Thi đua, Khen thưởng 2
80Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại2.002165.000.00.00.H56Bồi thường nhà nước trong hoạt động quản lý hành chính 2
81Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số1.004888.000.00.00.H56Công tác dân tộc 2
82Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số1.004875.000.00.00.H56Công tác dân tộc 2
83Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên2.002080.000.00.00.H56Hoà giải cơ sở2
84Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã)2.000930.000.00.00.H56Hoà giải cơ sở2
85Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải2.000333.000.00.00.H56Hoà giải cơ sở2
86Thủ tục công nhận hòa giải viên2.000373.000.00.00.H56Hoà giải cơ sở2
87Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải2.000424.000.00.00.H56Hoà giải cơ sở2
88Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật2.001449.000.00.00.H56Phổ biến giáo dục pháp luật3
89Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật2.001457.000.00.00.H56Phổ biến giáo dục pháp luật2
90Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước2.001263.000.00.00.H56Nuôi con nuôi 2
91Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi1.003005.000.00.00.H56Nuôi con nuôi 2
92Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước2.001255.000.00.00.H56Nuôi con nuôi 2
93Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở2.001009.000.00.00.H56Chứng thực 2
94Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở2.001406.000.00.00.H56Chứng thực 2
95Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản2.001016.000.00.00.H56Chứng thực 2
96Thủ tục chứng thực di chúc2.001019.000.00.00.H56Chứng thực 2
97Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở2.001035.000.00.00.H56Chứng thực 2
98Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực2.000942.000.00.00.H56Chứng thực 2
99Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch2.000927.000.00.00.H56Chứng thực 2
100Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch2.000913.000.00.00.H56Chứng thực 2